制統
せいとう「CHẾ THỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Restricting and controlling

Bảng chia động từ của 制統
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制統する/せいとうする |
Quá khứ (た) | 制統した |
Phủ định (未然) | 制統しない |
Lịch sự (丁寧) | 制統します |
te (て) | 制統して |
Khả năng (可能) | 制統できる |
Thụ động (受身) | 制統される |
Sai khiến (使役) | 制統させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制統すられる |
Điều kiện (条件) | 制統すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制統しろ |
Ý chí (意向) | 制統しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制統するな |
制統 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制統
統制 とうせい
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế.
プロジェクト統制 プロジェクトとうせい
kiểm soát dự án
IT統制 ITとーせー
kiểm soát công nghệ thông tin
統制派 とうせいは
phe Kiểm soát (của Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
統制線 とうせいせん
thực hiện dần hàng
無統制 むとうせい
không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức
統制品 とうせいひん
điều khiển hoặc điều chỉnh tiết mục
統制する とうせいする
soát.