Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刷毛 はけ
bàn chải.
油性塗料用刷毛 ゆせいとりょうようはけ
cọ quét sơn dầu
水性塗料用刷毛 すいせいとりょうようはけ
cọ quét sơn nước
刷毛(ハケ) はけ(ハケ)
cọ quét
サッシュ刷毛 サッシュはけ
cọ quét khung cửa
刷毛先 はけさき
đầu chổi lông.
刷毛目 はけめ
quét đánh dấu
刷毛箒 はけほうき はけぼうき
bàn chải lông mềm; chổi quét bụi nhẹ