Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニードル/刺繍用針 ニードル/ししゅうようはり
đinh kim/ kim dùng cho thêu.
刺繍 ししゅう
thêu dệt.
フランス刺繍 フランスししゅう
đồ thêu của Pháp
コード刺繍 コードししゅう
nghề thêu dây thừng
ミシン刺繍 ミシンししゅう
nghề thêu máy
刺繍糸 ししゅういと
chỉ thêu
メリヤス刺繍 めりやすししゅう
embroidery on wool, Swiss darning, duplicate stitch
刺繍枠 ししゅうわく
khung thêu