Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剣ヶ峰
けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
剣 けん つるぎ
kiếm.
ヶ月 かげつ
- những tháng
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
「KIẾM PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích