剥脱
はくだつ「BÁC THOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bong ra; sự lột ra

Bảng chia động từ của 剥脱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥脱する/はくだつする |
Quá khứ (た) | 剥脱した |
Phủ định (未然) | 剥脱しない |
Lịch sự (丁寧) | 剥脱します |
te (て) | 剥脱して |
Khả năng (可能) | 剥脱できる |
Thụ động (受身) | 剥脱される |
Sai khiến (使役) | 剥脱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥脱すられる |
Điều kiện (条件) | 剥脱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥脱しろ |
Ý chí (意向) | 剥脱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥脱するな |
剥脱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥脱
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
生剥 なまはげ ナマハゲ
namahage (là những sinh vật giống quỷ được miêu tả bởi những người đàn ông đeo mặt nạ oni khổng lồ và đội mũ rơm truyền thống trong nghi lễ năm mới, trong văn hóa dân gian địa phương phía bắc Nhật Bản của khu vực bán đảo Oga thuộc tỉnh Akita)
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng
縞剥 しまはぎ シマハギ
Acanthurus triostegus là một loài cá thuộc họ Cá đuôi gai.
món Sukiyaki
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
剥す はがす
bóc ra, lấy ra
剥奪 はくだつ
sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức