Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剪
cái kẹp; tỉa
剪刀 せんとう
cái kéo; sự đục lỗ
剪除 せんじょ
cắt ra khỏi; cut(ting) ngoài
剪裁 せんさい
cắt; lựa chiều; xén; xén bớt
剪む はさむ
kẹp, cắt, tỉa
剪る きる
cắt, xén, tỉa
剪枝 せんし
xén bớt
剪毛 せんもう
lông cừu xén