Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副団長
ふくだんちょう
phó chủ tịch.
副長 ふくちょう
deputy head, deputy director, vice chief (of something)
団長 だんちょう
đoàn trưởng
副部長 ふくぶちょう
thứ trưởng.
副校長 ふくこうちょう
phó hiệu trưởng.
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
副議長 ふくぎちょう
phó chủ tịch
副会長 ふくかいちょう
thay cho chủ tịch(tổng thống) ((của) một câu lạc bộ hoặc tổ chức)
副長官 ふくちょうかん
deputy secretary (government), deputy director
「PHÓ ĐOÀN TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích