Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 副腎酵素欠損症
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ホロカルボキシラーゼ合成酵素欠損症 ホロカルボキシラーゼごーせーこーそけっそんしょー
thiếu hụt enzyme tổng hợp holocarboxylase
マルチプルアシルCoA脱水素酵素欠損症 マルチプルアシルCoAだっすいそこーそけっそんしょー
thiếu hụt enzyme dehydrogenase acyl-coa
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼ欠損症 オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼけっそんしょー
thiếu hụt ornithine carbamoyl transferase