副領事
ふくりょうじ「PHÓ LĨNH SỰ」
☆ Danh từ
Phó lãnh sự

副領事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副領事
領事 りょうじ
lãnh sự.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
副検事 ふくけんじ
trợ lý công tố viên
副知事 ふくちじ
thống đốc thiếu úy
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
領事館 りょうじかん
lãnh sự quán.