Kết quả tra cứu 副首相
Các từ liên quan tới 副首相
副首相
ふくしゅしょう
「PHÓ THỦ TƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Phó thủ tướng
イラク
の
副首相
は
ニューヨーク
の
国連大使
に
連絡
を
取
った
Vị phó thủ tướng Irăc đã liên lạc với đại sứ liên hợp quốc tại New York.
副首相府
《
英
》
Văn phòng của phó thủ tướng .

Đăng nhập để xem giải thích