Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り干し大根 きりぼしだいこん
Củ cải khô dạng sợi mỏng
割り干し わりぼし
strips of daikon sliced the long way and dried
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
穎割れ大根 かいわれだいこん
rau mầm củ cải
干割れ ひわれ
sự khô rạn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
大根卸し だいこんおろしし
củ cài mài; bàn mài củ cải