割安
わりやす「CÁT AN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá rẻ, giá phải chăng

Từ trái nghĩa của 割安
割安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割安
割安感 わりやすかん
cảm giác giá rẻ hơn so với giá trị thật
割安株 わりやすかぶ
cổ phiếu định giá thấp
割り安 わりやす
tiết kiệm, kinh tế
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối