Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
痛 いた つう
Đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛痛しい いたいたしい
cảm động
終劇 しゅうげき
phần kết vở kịch
劇甚 げきじん
tính mãnh liệt; bạo lực; tính nghiêm khắc; mãnh liệt; sắc sảo