Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伉
cùng loại; so sánh với
伉配 こうはい
; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ
伉儷 こうれい
married couple, spouses, husband and wife
劉 りゅう
cái rìu