Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十六音符 じゅうろくおんぷ
ghi chú (thứ) 16
十六分音符 じゅうろくぶおんぷ
nốt móc kép
劉 りゅう
cái rìu
六十四分音符 ろくじゅうしぶおんぷ ろくじゅうよんふんおんぷ
nốt móc tư
符 ふ
bùa hộ mệnh
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)