Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
劉 りゅう
cái rìu
梁 はり りょう
Thanh dầm
顕 けん
rõ ràng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang