加入電話網
かにゅーでんわもー
Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
加入電話網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加入電話網
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
加入電話 かにゅうでんわ
subscribed telephone, subscription telephone
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
電話加入権 でんわかにゅーけん
quyền thuê bao điện thoại
電話加入者 でんわかにゅうしゃ
thuê bao điện thoại
電話網 でんわもう
mạng điện thoại
通常加入電話 つうじょうかにゅうでんわ
điện thoại hàng cố định
公衆電話網 こうしゅうでんわもう
mạng điện thoại công cộng