Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加法的関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
増加関数 ぞうかかんすう
hàm tăng
区分的関数 くぶんてきかんすう
hàm số từng mảnh
帰納的関数 きのうてきかんすう
hàm đệ qui
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
加数 かすう
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac