Các từ liên quan tới 加賀温泉郷マラソン
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
温泉 おんせん
suối nước nóng
加温 かおん かゆたか
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng;sự gia nhiệt
maratông; môn chạy đường dài.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
フルマラソン フル・マラソン
full marathon