Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労務調整令
労務 ろうむ
công việc.
調整 ちょうせい
điều chỉnh
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
労働関係調整法 ろうどうかんけいちょうせいほう
luật điều chỉnh quan hệ lao động; bộ luật nhằm giải quyết các xung đột lao động (giữa người lao động và người sử dụng lao động)
労務者 ろうむしゃ
thợ thuyền.
労務課 ろうむか
sở lao động.
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.