効用最大化
こうようさいだいか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tối đa hóa tiện ích

Bảng chia động từ của 効用最大化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 効用最大化する/こうようさいだいかする |
Quá khứ (た) | 効用最大化した |
Phủ định (未然) | 効用最大化しない |
Lịch sự (丁寧) | 効用最大化します |
te (て) | 効用最大化して |
Khả năng (可能) | 効用最大化できる |
Thụ động (受身) | 効用最大化される |
Sai khiến (使役) | 効用最大化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 効用最大化すられる |
Điều kiện (条件) | 効用最大化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 効用最大化しろ |
Ý chí (意向) | 効用最大化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 効用最大化するな |
効用最大化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 効用最大化
最大化 さいだいか
sự làm tăng lên đến tột độ
最大化ボタン さいだいかボタン
nút phóng to màn hình
最大有効ビット さいだいゆうこうビット
bit có giá trị cao
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
利潤最大化 りじゅんさいだいか
sự tối đa hoá lợi nhuận
費用最小化 ひようさいしょうか
giảm thiểu chi phí
最大有効数字 さいだいゆうこうすうじ
hàng số có nghĩa lớn nhất
化学作用と効用 かがくさよーとこーよー
tác động và hiệu quả của hóa học