勅任官
ちょくにんかん みことのりにんかん「SẮC NHÂM QUAN」
☆ Danh từ
Người được bổ nhiệm đế quốc

勅任官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勅任官
勅任 ちょくにん みことのりにん
sự chỉ định đế quốc
任官 にんかん
Sự chỉ định; lễ phong chức.
親任官 しんにんかん
viên chức được chỉ định bởi hoàng đế
判任官 はんにんかん
viên chức trẻ hơn; những người chức thấp hơn như chủ tịch quận, huyện...
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt