勅書
ちょくしょ「SẮC THƯ」
☆ Danh từ
Sắc thư
大勅書集
〔
ローマ教皇
の〕
Tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng La Mã
金印勅書
Ấn vàng .

勅書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勅書
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
神勅 しんちょく かみみことのり
lời tiên tri
勅勘 ちょっかん
hoàng đế có kiểm duyệt
勅令 ちょくれい
Sắc lệnh (hoàng đế)
勅諚 ちょくじょう
sắc chỉ của vua
勅答 ちょくとう
sự trả lời của hoàng đế; sự trả lời gửi tới vua chúa
勅命 ちょくめい
sắc mệnh; mệnh lệnh của vua