Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
勇気 ゆうき
dũng
気品のある きひんのある
duyên dáng
あてなるもの あてなるもの
 hàng thượng phẩm, cực phẩm (từ cổ)
勇気付ける ゆうきつける
khuyến khích, động viên
勇気づける ゆうきづける
Khích lệ, cổ vũ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.