勉強仲間
べんきょうなかま「MIỄN CƯỜNG TRỌNG GIAN」
Bạn học
勉強仲間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勉強仲間
勉強時間 べんきょうじかん
những giờ học (của) ai đó (thời gian)
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強運 べんきょううん
may mắn về học tập
不勉強 ふべんきょう
sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học
俄勉強 にわかべんきょう
nhồi nhét
糞勉強 くそべんきょう
tập trung học
勉強机 べんきょうづくえ
bàn học
勉強家 べんきょうか
người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập