動作
どうさ「ĐỘNG TÁC」
Hành động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Động tác
パンダ
は
動作
が
緩慢
だ。
Động tác của gấu trúc rất chậm chạp. .

Từ đồng nghĩa của 動作
noun
Bảng chia động từ của 動作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動作する/どうさする |
Quá khứ (た) | 動作した |
Phủ định (未然) | 動作しない |
Lịch sự (丁寧) | 動作します |
te (て) | 動作して |
Khả năng (可能) | 動作できる |
Thụ động (受身) | 動作される |
Sai khiến (使役) | 動作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動作すられる |
Điều kiện (条件) | 動作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動作しろ |
Ý chí (意向) | 動作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動作するな |
動作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動作
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
動作行 どうさぎょう
đường hoạt động
動作フィールド どうさフィールド
trường hoạt động
動作モード どうさモード
chế độ hoạt động
ファイルストア動作 ファイルストアどうさ
thao tác lưu tệp tin
動作ページ どうさページ
trang hoạt động
フェールセーフ動作 フェールセーフどうさ
hoạt động kháng lỗi
動作率 どうさりつ
tỉ lệ sẵn sàng