Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動物の器官形成
器官形成 きかんけいせい
hình thành cơ quan nội tạng
傘形器官 さんけいきかん かさがたきかん
bot umbraculum
反動形成 はんどうけいせい
phản ứng hình thành
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
細胞小器官の形 さいぼうしょうきかんのかたち
hình dạng của các bào quan
線形動物 せんけいどうぶつ
(động vật học) giun tròn
舌形動物 したがたどうぶつ
pentastomid (một nhóm động vật chân đốt ký sinh bí ẩn thường được gọi là sâu lưỡi)
環形動物 かんけいどうぶつ たまきがたどうぶつ
giun đốt