勘定係
かんじょうがかり「KHÁM ĐỊNH HỆ」
☆ Danh từ
Thủ quỹ, cách chức, thải ra
Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Người thủ quỹ

Từ đồng nghĩa của 勘定係
noun
勘定係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定係
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
銭勘定 ぜにかんじょう
tính toán thu nhập và chi phí bằng tiền và lãi lỗ
星勘定 ほしかんじょう
mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp như thế nào (ví dụ: về chiến thắng hơn thua)
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
前勘定 まえかんじょう ぜんかんじょう
khoản ứng trước, khoản trả trước
別勘定 べつかんじょう
phân ra tài khoản