Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又 また
lại
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
又甥 またおい
cháu trai
又々 またまた
lại; lại một lần nữa.
将又 はたまた
hoặc, hoặc là, hay là
猫又 ねこまた
mèo hai đuôi