Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝坂有鹿谷遺跡
遺跡 いせき
di tích
有り勝ち ありがち
thông thường, phổ biến
坂 さか
cái dốc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
跡 せき あと
tích
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết