勢い
いきおい「THẾ」
☆ Trạng từ, danh từ
Diễn biến (của sự kiện); xu hướng
すさまじい
勢
いがあり
圧倒的
な
破壊力
を
持
つもの
Có xu hướng áp đảo
Sự mạnh mẽ; sự tràn trề sinh lực; sự có sức mạnh; sự có quyền lực
外
に
向
かって
行動
する
勢
い
Sức mạnh hành động hướng ngoại
〜によって
生
み
出
される
勢
い
Sức mạnh được sản sinh ra từ ~
Tinh thần; cuộc sống
Một cách cần thiết; tất yếu; đương nhiên
時代
の
先端
を
行
く
勢
いがある
Đi theo xu thế của thời đại
政治的
な
勢
い
Xu hướng chính trị
Quyền lực; sức mạnh; mạnh mẽ; đầy sinh lực
〜における
国内需要
の
勢
い
Sức mạnh của nhu cầu trong nước
〜する
国際的
な
努力
の
勢
い
Sức mạnh của hợp tác quốc tế .

Từ đồng nghĩa của 勢い
noun
勢い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢い
勢いよく いきおいよく
mạnh mẽ, đầy sinh lực
勢い良く いきおいよく
mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy sinh lực
勢い付く いきおいづく
khích lệ, tiếp thêm sức mạnh
勢い込む いきおいこむ
dốc hết sức mình; gắng hết sức
勢い余って いきおいあまって
quá nhiệt tình
破竹の勢い はちくのいきおい
sức sống mãnh liệt
自然の勢い しぜんのいきおい
lực lượng (của) những hoàn cảnh
騎虎の勢い きこのいきおい
đâm lao phải theo lao