Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奨励 しょうれい
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích.
輸出奨励制 ゆしゅつしょうつとむせい
chế độ khuyến khích suất khẩu.
奨励賞 しょうれいしょう
giải khuyến khích
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
勤労 きんろう
cần cán
生産奨励 せいさんしょうれい
sự khuyến khích sản xuất
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
税制 ぜいせい
hệ thống thuế.