Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
勤学学生 きんがくがくせい
học sinh chăm chỉ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
勤労 きんろう
cần cán
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
勤学 きんがく
việc đi học khi đang đi làm
勤労階級 きんろうかいきゅう
giai cấp cần lao; giai cấp lao động.
勤労奉仕 きんろうほうし
sự lao động công ích