Kết quả tra cứu 勤務成績
Các từ liên quan tới 勤務成績
勤務成績
きんむせいせき
「CẦN VỤ THÀNH TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thành tích làm việc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勤務成績
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勤務成績する/きんむせいせきする |
Quá khứ (た) | 勤務成績した |
Phủ định (未然) | 勤務成績しない |
Lịch sự (丁寧) | 勤務成績します |
te (て) | 勤務成績して |
Khả năng (可能) | 勤務成績できる |
Thụ động (受身) | 勤務成績される |
Sai khiến (使役) | 勤務成績させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勤務成績すられる |
Điều kiện (条件) | 勤務成績すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勤務成績しろ |
Ý chí (意向) | 勤務成績しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勤務成績するな |