包まる
くるまる「BAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được bọc lại (ví dụ: trong chăn), để che thân

Bảng chia động từ của 包まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包まる/くるまるる |
Quá khứ (た) | 包まった |
Phủ định (未然) | 包まらない |
Lịch sự (丁寧) | 包まります |
te (て) | 包まって |
Khả năng (可能) | 包まれる |
Thụ động (受身) | 包まられる |
Sai khiến (使役) | 包まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包まられる |
Điều kiện (条件) | 包まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包まれ |
Ý chí (意向) | 包まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 包まるな |
包まる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 包まる
包まる
くるまる
được bọc lại (ví dụ: trong chăn), để che thân
包む
くるむ つつむ
chít