Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包み つつみ
gói; bọc
構え かまえ
dáng điệu; đứng; kiểu cách; sự chuẩn bị tinh thần
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
身構え みがまえ
dáng điệu; tư thế
店構え みせがまえ
cất giữ có sự xuất hiện
編み包み あみぐるみ
bện quấn
紙包み かみづつみ
bao giấy; bọc giấy
包み紙 つつみがみ
giấy gói.