化合物
かごうぶつ「HÓA HỢP VẬT」
☆ Danh từ
Vật hỗn hợp.
Hợp chất
Từ đồng nghĩa của 化合物
noun
Từ trái nghĩa của 化合物
化合物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化合物
スルフヒドリル化合物 スルフヒドリルかごうぶつ
hợp chất sulfhydryl
ウラニウム化合物 ウラニウムかごうぶつ
hợp chất uranium
トリウム化合物 トリウムかごうぶつ
hợp chất thorium
タングステン化合物 タングステンかごうぶつ
hợp chất vonfram
リン化合物 リンかごうぶつ
hợp chất photpho
銀化合物 ぎんかごうぶつ
hợp chất bạc
テトラエチルアンモニウム化合物 テトラエチルアンモニウムかごうぶつ
hợp chất tetraethylamonium
バナジウム化合物 バナジウムかごうぶつ
hợp chất vanadium