化学
かがく ばけがく「HÓA HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hóa học
銀
は
硫黄
に
入
れると
化学変化
を
起
こす。
Bạc nếu cho lưu huỳnh vào sẽ làm xảy ra phản ứng hóa học.
化学
の
実験
をするときは
注意深
くやりなさい。
Khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận. .

Từ đồng nghĩa của 化学
noun