化石
かせき「HÓA THẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hóa thạch
動物
の
化石
Động vật hóa thạch
古
い
時代
の
化石
Hóa thạch cổ .

Bảng chia động từ của 化石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化石する/かせきする |
Quá khứ (た) | 化石した |
Phủ định (未然) | 化石しない |
Lịch sự (丁寧) | 化石します |
te (て) | 化石して |
Khả năng (可能) | 化石できる |
Thụ động (受身) | 化石される |
Sai khiến (使役) | 化石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化石すられる |
Điều kiện (条件) | 化石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化石しろ |
Ý chí (意向) | 化石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化石するな |
化石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化石
岩石/化石/鉱物 がんせき/かせき/こうぶつ
岩石/化石/鉱物 in vietnamese is `đá/vật thể hóa thạch/khoáng sản`.
化石種 かせきしゅ
các loại hóa thạch
木化石 もくかせき
gỗ hóa thạch
化石エネルギー かせきエネルギー
năng lượng hóa thạch
化石水 かせきすい
nước chôn vùi, nước hoá thạch
糞化石 ふんかせき
phân hóa thạch
微化石 びかせき
vi hoá thạch, hoá thạch nhỏ
化石層 かせきそう
tầng hóa thạch