Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化石哺乳類の一覧
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
哺乳形類 ほにゅうけいるい
Mammaliaformes (là một nhánh chứa động vật có vú và các họ hàng gần đã tuyệt chủng của chúng)
哺乳類アデノウイルス ほにゅーるいアデノウイルス
mastadenovirus
哺乳類学 ほにゅうるいがく
mammalogy
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
卵管(哺乳類) らんかん(ほにゅーるい)
ống dẫn trứng (động vật có vú)
哺乳類型爬虫類 ほにゅうるいがたはちゅうるい
mammal-like reptile
哺乳類オルトレオウイルス3型 ほにゅーるいオルトレオウイルス3がた
orthoreovirus loại 3 ở động vật có vú