Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
律する りっする
to judge (on the basis of)