Các từ liên quan tới 北みずの坂・みずの坂
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
飲み水 のみみず
nước uống
水飲み みずのみ
sự uống nước; đồ uống nước (cốc, ly...); người nông dân nghèo không có đất đai
坂 さか
cái dốc
chuyện hên xui
水部 みずのぶ みずぶ
tưới nước căn bản
物の弾み もののはずみ
lỡ (làm gì đó); buột miệng
水の面 みのも みずのおも みずのつら みずのめん
trang trí mặt ngoài (của) nước; giáp mặt (của) nước