Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北山緑化植物園
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)
緑色植物 りょくしょくしょくぶつ
thực vật màu xanh
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
緑藻植物門 りょくそうしょくぶつもん
Chlorophyta (một ngành của thực vật xanh bao gồm tảo xanh sống trong môi trường biển)
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
黄化(植物) おーか(しょくぶつ)
khử úa