Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
匹夫の勇 ひっぷのゆう ひっぷのいさむ
sự can đảm vội vã
匹 ひき き ひつ
con
馬匹 ばひつ
ngựa
匹敵 ひってき
ngang tầm, ngang hàng (khả năng và giá trị là như nhau)
匹婦 ひっぷ
phụ nữ quê mùa.
匹儔 ひっちゅう
cân bằng với; phù hợp
数匹 すうひき
vài động vật