区分
くぶん「KHU PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp
材料区分
Phân loại vật liệu
AとBとの
厳密
な
区分
Phân chia chính xác giữa A và B
〜の
生態的区分
Sự phân loại sinh thái của ~ .

Từ đồng nghĩa của 区分
noun
Bảng chia động từ của 区分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 区分する/くぶんする |
Quá khứ (た) | 区分した |
Phủ định (未然) | 区分しない |
Lịch sự (丁寧) | 区分します |
te (て) | 区分して |
Khả năng (可能) | 区分できる |
Thụ động (受身) | 区分される |
Sai khiến (使役) | 区分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 区分すられる |
Điều kiện (条件) | 区分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 区分しろ |
Ý chí (意向) | 区分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 区分するな |
区分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区分
オーバレイ区分 オーバレイくぶん
lớp phủ (phân đoạn)
区分ファイル くぶんファイル
tập tin phân chia
区分データセット くぶんデータセット
tập dữ liệu được phân nhỏ
区分棚 くぶんたな
kệ phân loại (loại kệ được thiết kế có ô, vách ngăn để lưu trữ các loại hàng hóa khác nhau, được phân loại theo từng loại hoặc từng mục đích sử dụng)
区分け くわけ
bộ phận; mục(khu vực); sự phân ranh giới;(giao thông) ngõ hẻm; gian; sự phân loại; phân loại
区分する くぶんする
chia cắt
区分番号 くぶんばんごう
số phân đoạn
部隊区分 ぶたいくぶん
giao nhiệm vụ tổ chức