Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
遺跡 いせき
di tích
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
cam sanbokan
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm