十九日
じゅうくにち「THẬP CỬU NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày 19
19 ngày

十九日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十九日
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
四十九日 しじゅうくにち しじゅうく にち
ngày thứ 49 sau khi chết; khoảng thời gian 49 ngày sau khi chết
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
九日 ここのか ここぬか
mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày