十二指腸造瘻術
じゅーにしちょーつくりろーじゅつ
Phẫu thuật mở thông tá tràng
十二指腸造瘻術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十二指腸造瘻術
腸造瘻術 ちょうつくりろうじゅつ
mở thông ruột no
回腸造瘻術 かいちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật mở thông hồi tràng
空腸造瘻術 くうちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật mở hỗng tràng
結腸造瘻術 けっちょうつくりろうじゅつ
thủ thuật mở thông ruột kết
盲腸造瘻術 もうちょうつくりろうじゅつ
phẫu thuật đóng lỗ rò manh tràng
十二指腸 じゅうにしちょう
ruột tá
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
小腸瘻造設術 しょうちょうろうぞうせつじゅつ
thủ thuật mở thông ruột