Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十勝支庁
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
庁 ちょう
cục
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)