Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピエロ ピエロ
anh hề; vai hề.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô